|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rung động
| être secoué; trembler. | | | Gió làm cánh cửa rung động | | battant de porte secoué par le vent. | | | palpiter d'émotion; coeur ému. | | | (sinh vật học, sinh lý học) vibratile. | | | Tiêm mao rung động | | cils vibratiles. |
|
|
|
|